1 |
gián cách Không liên tục, đứt quãng.
|
2 |
gián cáchKhông liên tục, đứt quãng.
|
3 |
gián cáchKhông liên tục, đứt quãng.
|
4 |
gián cáchkhoảng cách theo chiều ngang dàn hàng ngang theo gián cách một cánh tay giữ đúng cự li gián cách
|
<< từ loại | gián đoạn >> |