1 |
gián đoạn Đứt khúc, không liên tiếp. | : ''Công việc xây dựng bị '''gián đoạn'''.''
|
2 |
gián đoạnĐứt khúc, không liên tiếp: Công việc xây dựng bị gián đoạn.
|
3 |
gián đoạnĐứt khúc, không liên tiếp: Công việc xây dựng bị gián đoạn.
|
4 |
gián đoạnđứt quãng, không liên tục trong không gian, thời gian công việc bị gián đoạn tiếng thét làm cho dòng suy nghĩ bị gián đoạn Đồng nghĩa: [..]
|
5 |
gián đoạnpacchijjati (pa + chid + ya), pacchijjana (trung), viccheda (nam)
|
<< gián cách | tức khí >> |