1 |
từ chức Xin thôi chức vụ. | : '''''Từ chức''' hiệu trưởng.''
|
2 |
từ chứcXin thôi chức vụ: Từ chức hiệu trưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ chức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ chức": . tại chức ti chức tổ chức từ chức tựu chức [..]
|
3 |
từ chứcXin thôi chức vụ: Từ chức hiệu trưởng.
|
4 |
từ chứcxin thôi không giữ chức vụ hiện đang giữ đệ đơn xin từ chức Đồng nghĩa: từ nhiệm
|
5 |
từ chứclà việc cán bộ, công chức lãnh đạo, quản lý đề nghị được thôi giữ chức vụ khi chưa hết nhiệm kỳ hoặc chưa hết thời hạn bổ nhiệm. 22/2008/QH12
|
<< giam cầm | giam cứu >> |