1 |
giam cầm Nhốt giữ lại ở phòng kín.
|
2 |
giam cầmNhốt giữ lại ở phòng kín.
|
3 |
giam cầmavarundhati (ava + rudh + ñ + a)
|
4 |
giam cầmNhốt giữ lại ở phòng kín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam cầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giam cầm": . giam cầm giam cấm. Những từ có chứa "giam cầm" in its definition in Vie [..]
|
5 |
giam cầmgiam trong nhà tù (nói khái quát) giam cầm phạm nhân Đồng nghĩa: nhốt, giam cấm, giam giữ
|
<< gia cầm | giam hãm >> |