1 |
giam hãmGiữ ở trong vòng trói buộc: Chế độ phong kiến giam hãm phụ nữ.
|
2 |
giam hãm Giữ ở trong vòng trói buộc. | : ''Chế độ phong kiến '''giam hãm''' phụ nữ.''
|
3 |
giam hãmGiữ ở trong vòng trói buộc: Chế độ phong kiến giam hãm phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam hãm". Những từ có chứa "giam hãm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
4 |
giam hãm(Ít dùng) như giam giữ. buộc phải ở trong một tình trạng không hay nào đó lễ giáo phong kiến đã giam hãm người phụ nữ [..]
|
5 |
giam hãmuttāseti (u + tas +e)
|
6 |
giam hãmTrong vật lý, giam hãm hay chế ngự (tiếng Anh: confinement) là một hiện tượng mà ở đó các quark không thể được cô lập. Các quark có điện tích màu bị chế ngự cùng với các quark khác bởi tương tác mạnh [..]
|
<< giam cầm | gian lao >> |