1 |
từ chối Không chịu nhận cái được dành cho hoặc được yêu cầu. | : '''''Từ chối''' sự giúp đỡ.'' | : '''''Từ chối''' nhiệm vụ.''
|
2 |
từ chốiđg. Không chịu nhận cái được dành cho hoặc được yêu cầu. Từ chối sự giúp đỡ. Từ chối nhiệm vụ.
|
3 |
từ chốikhông chịu nhận cái được dành cho hoặc được yêu cầu từ chối lời mời nói thế nào cũng nhất định từ chối Đồng nghĩa: chối từ, khước từ Trái nghĩa: chấp nhậ [..]
|
4 |
từ chốiđg. Không chịu nhận cái được dành cho hoặc được yêu cầu. Từ chối sự giúp đỡ. Từ chối nhiệm vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ chối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ chối": . Tà C [..]
|
<< từ bỏ | từ thông >> |