1 |
từ thông Đại lượng có trị số bằng tích của cảm ứng từ với diện tích của mặt phẳng vuông góc với phương của cảm ứng từ.
|
2 |
từ thôngđại lượng có trị số bằng tích của cảm ứng từ với diện tích của mặt phẳng vuông góc với phương của cảm ứng từ.
|
3 |
từ thôngTừ thông là thông lượng đường sức từ đi qua một diện tích.Từ thông liên hệ trực tiếp với mật độ từ thông. Từ thông là tích phân của phép nhân vô hướng giữa mật độ từ thông với véctơ thành phần diện tí [..]
|
4 |
từ thôngThông hiểu Hiền lành Ôn hòa Ngoan ngoãn Giỏi giang
|
5 |
từ thôngd. Đại lượng có trị số bằng tích của cảm ứng từ với diện tích của mặt phẳng vuông góc với phương của cảm ứng từ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ thông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ [..]
|
6 |
từ thôngd. Đại lượng có trị số bằng tích của cảm ứng từ với diện tích của mặt phẳng vuông góc với phương của cảm ứng từ.
|
<< từ chối | từ vựng >> |