1 |
từ biệtđgt. Chia tay để đi xa: từ biệt bạn bè từ biệt mọi người để đi học ở nước ngoài.
|
2 |
từ biệt Chia tay để đi xa. | : '''''Từ biệt''' bạn bè.'' | : '''''Từ biệt''' mọi người để đi học ở nước ngoài.''
|
3 |
từ biệtđgt. Chia tay để đi xa: từ biệt bạn bè từ biệt mọi người để đi học ở nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ biệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ biệt": . từ biệt tử biệt [..]
|
4 |
từ biệt(Trang trọng) chào để đi xa từ biệt bạn để đi xa từ biệt cõi đời (b; chết) chia tay không một lời từ biệt Đồng nghĩa: cáo biệt, giã biệt, giã từ, từ giã [..]
|
<< tức thì | tử sĩ >> |