Ý nghĩa của từ tức thì là gì:
tức thì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tức thì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tức thì mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tức thì


pht. Liền ngay trước hay sau đó: nó vừa đến tức thì thấy động nó bỏ đi tức thì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tức thì


Liền ngay trước hay sau đó. | : ''Nó vừa đến '''tức thì'''.'' | : ''Thấy động nó bỏ đi '''tức thì'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tức thì


pht. Liền ngay trước hay sau đó: nó vừa đến tức thì thấy động nó bỏ đi tức thì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức thì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tức thì": . thúc thủ thuốc thử [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tức thì


liền ngay lúc đó phản ứng tức thì có hiệu quả tức thì Đồng nghĩa: lập tức, ngay lập tức, ngay tức khắc, ngay thức thì, tức khắc, tức thời (Ít dù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tức cười từ biệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa