1 |
tức thìpht. Liền ngay trước hay sau đó: nó vừa đến tức thì thấy động nó bỏ đi tức thì.
|
2 |
tức thì Liền ngay trước hay sau đó. | : ''Nó vừa đến '''tức thì'''.'' | : ''Thấy động nó bỏ đi '''tức thì'''.''
|
3 |
tức thìpht. Liền ngay trước hay sau đó: nó vừa đến tức thì thấy động nó bỏ đi tức thì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức thì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tức thì": . thúc thủ thuốc thử [..]
|
4 |
tức thìliền ngay lúc đó phản ứng tức thì có hiệu quả tức thì Đồng nghĩa: lập tức, ngay lập tức, ngay tức khắc, ngay thức thì, tức khắc, tức thời (Ít dù [..]
|
<< tức cười | từ biệt >> |