Ý nghĩa của từ tức cười là gì:
tức cười nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tức cười. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tức cười mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tức cười


đgt. Buồn cười, nực cười: chuyện tức cười Nghe nó nói, mình tức cười không chịu được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tức cười


Buồn cười, nực cười. | : ''Chuyện '''tức cười''' .'' | : ''Nghe nó nói, mình '''tức cười''' không chịu được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tức cười


đgt. Buồn cười, nực cười: chuyện tức cười Nghe nó nói, mình tức cười không chịu được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức cười". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tức cười": . Tắc Củi thự [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tức cười


(Phương ngữ) buồn cười, nực cười chuyện tức cười ngó mà tức cười
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tục lệ tức thì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa