1 |
tứ tuầnBốn mươi tuổi (mỗi một tuần là mười tuổi). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tứ tuần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tứ tuần": . tứ tuần tứ tuần. Những từ có chứa "tứ tuần": . tứ tu [..]
|
2 |
tứ tuầnBốn mươi tuổi còn tuần là mười tuổi
|
3 |
tứ tuần(Từ cũ, Kiểu cách) bốn mươi tuổi bước sang tuổi tứ tuần
|
4 |
tứ tuầntu tuan la buoc sang tuoi bon muoi tu co ngia la 4 tuc la 40 tuoi
|
5 |
tứ tuần Bốn mươi tuổi. | : ''Quá niên trạc ngoại '''tứ tuần''' (Truyện Kiều)''
|
6 |
tứ tuầnBốn mươi tuổi (mỗi một tuần là mười tuổi)
|
7 |
tứ tuầnBốn mươi tuổi : Quá niên trạc ngoại tứ tuần (K).
|
<< chim xanh | tứ dân >> |