1 |
tứ cố vô thân Cảnh cô độc, không có người thân thích.
|
2 |
tứ cố vô thânCảnh cô độc, không có người thân thích.
|
3 |
tứ cố vô thânĐất có bốn phương nhưng bản thân cô độc một mình không có người thân nào cả
|
4 |
tứ cố vô thânCảnh cô độc, không có người thân thích.
|
5 |
tứ cố vô thâncảnh cô độc k có người thân
|
6 |
tứ cố vô thânLà một người cô độc và khép tính
|
<< tứ thiết | tủi nhục >> |