1 |
tủi nhụctự thấy nhục nhã và xót xa, đau khổ cuộc sống tủi nhục nỗi tủi nhục của người dân mất nước Đồng nghĩa: tủi hổ
|
2 |
tủi nhụcThương thân và cảm thấy thấp kém
|
3 |
tủi nhục Thương thân và cảm thấy thấp kém.
|
4 |
tủi nhụcThương thân và cảm thấy thấp kém.
|
5 |
tủi nhụcThương thân và cảm thấy thấp kém.
|
<< tứ cố vô thân | tủi hổ >> |