1 |
tủi hổ Thương thân và thẹn. | : '''''Tủi hổ''' vì không tiến bộ kịp mọi người.''
|
2 |
tủi hổThương thân và thẹn: Tủi hổ vì không tiến bộ kịp mọi người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủi hổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủi hổ": . tai hại tai họa tài hoa tài hóa tái hồi t [..]
|
3 |
tủi hổThương thân và thẹn: Tủi hổ vì không tiến bộ kịp mọi người.
|
4 |
tủi hổtự lấy làm hổ thẹn và buồn cho mình nỗi xót xa tủi hổ tủi hổ vì những lỗi lầm của mình Đồng nghĩa: tủi nhục
|
<< tủi nhục | gió bấc >> |