1 |
tủn mủn Vụn nhỏ. | : ''Những mảnh giấy '''tủn mủn''' không viết thư được.'' | Nhỏ nhặt chi ly. | : ''Tính nết '''tủn mủn'''.''
|
2 |
tủn mủnt. 1. Vụn nhỏ : Những mảnh giấy tủn mủn không viết thư được. 2. Nhỏ nhặt chi ly : Tính nết tủn mủn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủn mủn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủn mủn": . [..]
|
3 |
tủn mủnt. 1. Vụn nhỏ : Những mảnh giấy tủn mủn không viết thư được. 2. Nhỏ nhặt chi ly : Tính nết tủn mủn.
|
4 |
tủn mủnquá vụn vặt và nhỏ mọn đến mức gây cảm giác khó chịu tính toán tủn mủn Đồng nghĩa: lủn mủn
|
<< tủ lạnh | tứ chi >> |