1 |
tủ lạnhd. Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) lâu bị hư hỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủ lạnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủ lạnh": . [..]
|
2 |
tủ lạnhtủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) lâu bị hư hỏng.
|
3 |
tủ lạnhTủ lạnh là một thiết bị làm mát. Thiết bị gia dụng này bao gồm một ngăn cách nhiệt và nhiệt một máy bơm hóa chất phương tiện cơ khí phương tiện để truyền nhiệt từ nó ra môi trường bên ngoài, làm mát b [..]
|
4 |
tủ lạnh Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) được ở trạng thái không bị hư hỏng trong thời gian đủ dài so với mong muốn. [..]
|
5 |
tủ lạnhd. Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) lâu bị hư hỏng.
|
<< tục tằn | tủn mủn >> |