Ý nghĩa của từ tủm tỉm là gì:
tủm tỉm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tủm tỉm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tủm tỉm mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tủm tỉm


từ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo tủm tỉm cười một mình Đồng nghĩa: mủm mỉm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tủm tỉm


ph. Nói cười chúm chím: Tủm tỉm cười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủm tỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủm tỉm": . tàm tạm tám thơm tầm tầm thăm thẳm thâm tâm thâm thâm thâm th [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tủm tỉm


Nói cười chúm chím. | : '''''Tủm tỉm''' cười.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

tủm tỉm


ph. Nói cười chúm chím: Tủm tỉm cười.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gắt gao tởm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa