1 |
tủm tỉmtừ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo tủm tỉm cười một mình Đồng nghĩa: mủm mỉm [..]
|
2 |
tủm tỉmph. Nói cười chúm chím: Tủm tỉm cười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủm tỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủm tỉm": . tàm tạm tám thơm tầm tầm thăm thẳm thâm tâm thâm thâm thâm th [..]
|
3 |
tủm tỉm Nói cười chúm chím. | : '''''Tủm tỉm''' cười.''
|
4 |
tủm tỉmph. Nói cười chúm chím: Tủm tỉm cười.
|
<< gắt gao | tởm >> |