1 |
tụng đìnhChỗ xử kiện (cũ): Vô phúc đáo tụng đình.
|
2 |
tụng đình Chỗ xử kiện. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Vô phúc đáo '''tụng đình'''.''
|
3 |
tụng đìnhSân kiện, nơi xử kiện. ở đây dùng với nghĩa việc chỉ kiện cáo
|
4 |
tụng đìnhSân kiện, nơi xử kiện. ở đây dùng với nghĩa việc chỉ kiện cáo. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tụng đình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tụng đình": . tàng hình thẳng cánh thắng cảnh t [..]
|
5 |
tụng đìnhChỗ xử kiện (cũ): Vô phúc đáo tụng đình.
|
<< chiêng | chiến thắng >> |