1 |
tổng tham mưu Cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
|
2 |
tổng tham mưudt. Cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng tham mưu". Những từ có chứa "tổng tham mưu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
3 |
tổng tham mưudt. Cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
|
4 |
tổng tham mưucơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
|
<< tổng kết | tục lệ >> |