1 |
tổng kếtnhìn lại toàn bộ việc đã làm, khi đã kết thúc hoặc sau một giai đoạn, để có sự đánh giá, rút ra những kết luận chung tổng kết năm [..]
|
2 |
tổng kếtđgt. Nhìn nhận, đánh giá chung và rút ra những kết luận về những việc đã làm: tổng kết năm học hội nghị tổng kết công tác hàng năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng kết". Những từ phát âm/đán [..]
|
3 |
tổng kếtđgt. Nhìn nhận, đánh giá chung và rút ra những kết luận về những việc đã làm: tổng kết năm học hội nghị tổng kết công tác hàng năm.
|
4 |
tổng kết Nhìn nhận, đánh giá chung và rút ra những kết luận về những việc đã làm. | : '''''Tổng kết''' năm học.'' | : ''Hội nghị '''tổng kết''' công tác hàng năm.''
|
<< tổng hành dinh | tổng tham mưu >> |