1 |
tổn hạiđgt. Làm hư hại, tổn thất lớn: hút thuốc làm tổn hại sức khoẻ tổn hại đến thanh danh.
|
2 |
tổn hại Làm hư hại, tổn thất lớn. | : ''Hút thuốc làm '''tổn hại''' sức khoẻ.'' | : '''''Tổn hại''' đến thanh danh.''
|
3 |
tổn hạiđgt. Làm hư hại, tổn thất lớn: hút thuốc làm tổn hại sức khoẻ tổn hại đến thanh danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổn hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổn hại": . tàn hại Tân H [..]
|
<< tắc kè | tử trận >> |