1 |
tống giam tống ngục. Nhốt vào nhà giam.
|
2 |
tống giamCg. Tống lao, tống ngục. Nhốt vào nhà giam.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tống giam". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tống giam": . thông giám tống giam. Những từ có chứa "tống giam" [..]
|
3 |
tống giamCg. Tống lao, tống ngục. Nhốt vào nhà giam.
|
4 |
tống giambắt đưa vào nhà giam bị tống giam
|
<< hoàn thiện | tốn kém >> |