1 |
tốn kémtốn mất nhiều tiền của (nói khái quát) ăn tiêu tốn kém bày vẽ làm gì cho thêm tốn kém
|
2 |
tốn kém Tốn lắm. | : ''Ăn tiêu '''tốn kém'''.''
|
3 |
tốn kémTốn lắm : Ăn tiêu tốn kém.
|
4 |
tốn kémTốn lắm : Ăn tiêu tốn kém.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốn kém". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tốn kém": . Tân Kim thiên kim tốn kém
|
<< hoàng | hoàng gia >> |