1 |
tọtDi chuyển vào tổ " Con chim chui tọt vào tổ.."
|
2 |
tọtDi chuyển vào tổ " Con chim chui tọt vào tổ.."
|
3 |
tọt Nhanh, gọn. | : ''Chạy '''tọt''' ra cửa.'' | : ''Bỏ '''tọt''' vào miệng.''
|
4 |
tọtph. Nhanh, gọn : Chạy tọt ra cửa ; Bỏ tọt vào miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tọt": . tát tạt tắt tất tật tét tẹt tết thắt thất more... [..]
|
5 |
tọtph. Nhanh, gọn : Chạy tọt ra cửa ; Bỏ tọt vào miệng.
|
6 |
tọt(Khẩu ngữ) di chuyển vào nơi kín đáo bằng động tác rất nhanh, gọn con chuột tọt vội vào hang nhanh chân tọt xuống hầm Phụ từ bằng một động tác nhanh v&a [..]
|
<< tởm | hùng hục >> |