1 |
hùng hụcph. Cắm cúi mải miết một cách thiếu suy nghĩ tính toán: Hùng hục làm cả ngày mà vẫn hỏng việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hục": . ho [..]
|
2 |
hùng hục(làm việc gì) dốc toàn bộ sức ra để làm nhưng thiếu suy nghĩ, tính toán hùng hục đào bới chúi đầu vào làm hùng hục [..]
|
3 |
hùng hục Cắm cúi mải miết một cách thiếu suy nghĩ tính toán. | : '''''Hùng hục''' làm cả ngày mà vẫn hỏng việc.''
|
4 |
hùng hụcph. Cắm cúi mải miết một cách thiếu suy nghĩ tính toán: Hùng hục làm cả ngày mà vẫn hỏng việc.
|
<< tọt | tếu >> |