1 |
tị nạn Đi nơi khác để tránh những nguy hiểm do chiến tranh hoặc loạn lạc gây nên.
|
2 |
tị nạnĐi nơi khác để tránh những nguy hiểm do chiến tranh hoặc loạn lạc gây nên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị nạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị nạn": . tai nạn tàn nhẫn tao nhân [..]
|
3 |
tị nạnĐi nơi khác để tránh những nguy hiểm do chiến tranh hoặc loạn lạc gây nên.
|
4 |
tị nạnlánh đi ở nơi khác để khỏi bị những nguy hiểm đe doạ dân tị nạn trại tị nạn Đồng nghĩa: lánh nạn
|
5 |
tị nạnTỵ nạn hay tị nạn là một trường hợp phải chạy trốn qua một xứ khác, nơi khác để thoát cảnh hiểm nguy, ngược đãi, hoặc bắt bớ bởi một quyền lực ở chốn cư ngụ. Người tỵ nạn là người thực hiện hành động [..]
|
<< hung tợn | hung ác >> |