1 |
hung tợn Táo bạo và ác dữ.
|
2 |
hung tợnTáo bạo và ác dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung tợn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung tợn": . hung tàn hung thần hung tợn. Những từ có chứa "hung tợn" in its definition in V [..]
|
3 |
hung tợnTáo bạo và ác dữ.
|
4 |
hung tợnatighora (tính từ)
|
5 |
hung tợn(Khẩu ngữ) rất hung dữ con lợn lòi hung tợn mặt mày hung tợn
|
<< hoảng hốt | tị nạn >> |