Ý nghĩa của từ hung ác là gì:
hung ác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hung ác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hung ác mình

1

11 Thumbs up   4 Thumbs down

hung ác


Dữ tợn và tàn nhẫn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

hung ác


dữ tợn và tàn ác tên cướp khét tiếng hung ác kẻ thù hung ác
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

hung ác


Cg. Hung hãn. Dữ tợn và tàn nhẫn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung ác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung ác": . hung ác hùng hục hừng hực. Những từ có chứa "hung ác" in its defi [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   6 Thumbs down

hung ác


Cg. Hung hãn. Dữ tợn và tàn nhẫn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tị nạn huyền diệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa