1 |
tỉ mỉtt. (Làm gì) hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ: làm việc tỉ mỉ chu đáo thảo luận tỉ mỉ từng vấn đề một.
|
2 |
tỉ mỉđầy đủ mọi khía cạnh, kĩ đến từng chi tiết nhỏ dặn dò tỉ mỉ kế hoạch đã được tính toán tỉ mỉ Đồng nghĩa: kĩ càng
|
3 |
tỉ mỉtt. (Làm gì) hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ: làm việc tỉ mỉ chu đáo thảo luận tỉ mỉ từng vấn đề một.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉ mỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
4 |
tỉ mỉ Hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ. | : ''Làm việc '''tỉ mỉ''' chu đáo.'' | : ''Thảo luận '''tỉ mỉ''' từng vấn đề một.''
|
<< tỉnh táo | tập trung >> |