1 |
tập trungđg. 1 Dồn vào một chỗ, một điểm. Nơi tập trung đông người. Tập trung hoả lực. Một biểu hiện tập trung của tình đoàn kết. 2 Dồn sức hoạt động, hướng các hoạt động vào một việc gì. Tập trung sản xuất lương thực. Tập trung suy nghĩ. Hội nghị tập trung thảo luận một vấn đề. Tư tưởng thiếu tập trung. [..]
|
2 |
tập trungđg. 1 Dồn vào một chỗ, một điểm. Nơi tập trung đông người. Tập trung hoả lực. Một biểu hiện tập trung của tình đoàn kết. 2 Dồn sức hoạt động, hướng các hoạt động vào một việc gì. Tập trung sản xuất lư [..]
|
3 |
tập trung Dồn vào một chỗ, một điểm. | : ''Nơi '''tập trung''' đông người.'' | : '''''Tập trung''' hoả lực.'' | : ''Một biểu hiện '''tập trung''' của tình đoàn kết.'' | Dồn sức hoạt động, hướng các hoạt động [..]
|
4 |
tập trungdồn vào một chỗ hoặc một điểm tập trung đồ đạc vào một chỗ mọi người đã tập trung đông đủ Đồng nghĩa: tập kết Trái nghĩa: giải tán dồn sức hoạt động, hướng c&a [..]
|
<< tỉ mỉ | giỏ >> |