1 |
tễ Thuốc đông y ở dạng những viên tròn, nhỏ. | : ''Thuốc '''tễ'''.'' | : ''Uống một '''tễ''' thuốc.'' - uống một liều thuốc tễ
|
2 |
tễd. Thuốc đông y ở dạng những viên tròn, nhỏ. Thuốc tễ. Uống một tễ thuốc (kng.; một liều thuốc tễ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tễ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tễ": . T34 ta tà [..]
|
3 |
tễd. Thuốc đông y ở dạng những viên tròn, nhỏ. Thuốc tễ. Uống một tễ thuốc (kng.; một liều thuốc tễ).
|
4 |
tễthuốc đông y được bào chế thành những viên tròn, nhỏ thuốc tễ
|
<< tẻ | tẽ >> |