Ý nghĩa của từ tề gia là gì:
tề gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tề gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tề gia mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tề gia


(Từ cũ) trông nom và chăm sóc việc gia đình việc tề gia
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tề gia


Xếp đặt việc gia đình cho ổn thỏa (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tề gia


Xếp đặt việc gia đình cho ổn thỏa (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tề gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tề gia": . tác gia tác giả tái giá tại gia tề gia thất gia thế gia thời [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tề gia


Xếp đặt việc gia đình cho ổn thỏa (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gieo vần giúp đỡ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa