Ý nghĩa của từ tế tử là gì:
tế tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tế tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tế tử mình

1

9 Thumbs up   0 Thumbs down

tế tử


Con rể (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tế tử


Con rể (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tế tử": . tà tà tả tơi tạ thế tạ tội tai tái tài tử tái tạo tái thế táo ta táo tàu more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tế tử


Con rể (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tế tự gượng gạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa