1 |
gượng gạoNụ cười không tự nhiên, cố cười. Cười không thoải mái
|
2 |
gượng gạoGượng nói chung.
|
3 |
gượng gạo Gượng nói chung.
|
4 |
gượng gạoGượng nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượng gạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gượng gạo": . gắng gổ gừng gió gượng gạo
|
5 |
gượng gạotỏ ra gượng, không tự nhiên nụ cười gượng gạo Đồng nghĩa: gượng gập
|
<< tế tử | tẻo teo >> |