Ý nghĩa của từ tế tự là gì:
tế tự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tế tự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tế tự mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

tế tự


(Từ cũ) thờ cúng, tế lễ nói chung tế tự tổ tiên
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tế tự


Cúng lễ nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tế tự": . tà tà tả tơi tạ thế tạ tội tai tái tài tử tái tạo tái thế táo ta táo tàu more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tế tự


Cúng lễ nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tế tự


Cúng lễ nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tết dương lịch tế tử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa