1 |
tắc trách Chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm. | : ''Làm ăn '''tắc trách'''.'' | : ''Thái độ '''tắc trách'''.''
|
2 |
tắc trácht. (Làm việc gì) chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm. Làm ăn tắc trách. Thái độ tắc trách.
|
3 |
tắc tráchtắc trách nghĩa là....không có trách nhiệm với công việc được cấp trên bàn giao. làm cho có chứ không được việc gì. không cần biết đến hậu quả...
|
4 |
tắc trách(làm việc) qua loa đại khái, chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm lối làm ăn tắc trách thái độ tắc tr [..]
|
5 |
tắc trácht. (Làm việc gì) chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm. Làm ăn tắc trách. Thái độ tắc trách.
|
<< tập kết | tệ xá >> |