1 |
tập trậnNói quân đội luyện tập bằng trận giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập trận". Những từ có chứa "tập trận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ [..]
|
2 |
tập trậnNói quân đội luyện tập bằng trận giả.
|
3 |
tập trậndiễn tập quân sự, thường trên quy mô lớn cuộc tập trận trên biển
|
4 |
tập trận Nói quân đội luyện tập bằng trận giả.
|
<< tập tính | tập quyền >> |