Ý nghĩa của từ tập trận là gì:
tập trận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tập trận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tập trận mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập trận


Nói quân đội luyện tập bằng trận giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập trận". Những từ có chứa "tập trận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập trận


Nói quân đội luyện tập bằng trận giả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập trận


diễn tập quân sự, thường trên quy mô lớn cuộc tập trận trên biển
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tập trận


Nói quân đội luyện tập bằng trận giả.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tập tính tập quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa