1 |
tập quyềnQuyền lực Nhà nước qui tụ vào một nơi, một cơ quan: Chế độ tập quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập quyền". Những từ có chứa "tập quyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
2 |
tập quyềnQuyền lực Nhà nước qui tụ vào một nơi, một cơ quan: Chế độ tập quyền.
|
3 |
tập quyềntập trung quyền hành (thường nói về thể chế chính trị); phân biệt với phân quyền chế độ phong kiến tập quyền nhà nước tập quyền [..]
|
4 |
tập quyền Quyền lực Nhà nước qui tụ vào một nơi, một cơ quan. | : ''Chế độ '''tập quyền'''.''
|
<< tập trận | gạo sen >> |