1 |
tập tụcdt. Phong tục, tập quán nói chung: tôn trọng tập tục của các địa phương Mỗi dân tộc có những tập tục riêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tập tục" [..]
|
2 |
tập tụcphong tục và tập quán (nói khái quát) những tập tục về cưới xin nghi lễ được tiến hành theo tập tục cổ truyền
|
3 |
tập tụcdt. Phong tục, tập quán nói chung: tôn trọng tập tục của các địa phương Mỗi dân tộc có những tập tục riêng.
|
4 |
tập tục Phong tục, tập quán nói chung. | : ''Tôn trọng '''tập tục''' của các địa phương .'' | : ''Mỗi dân tộc có những '''tập tục''' riêng.''
|
<< tập tành | tằn tiện >> |