Ý nghĩa của từ tập tành là gì:
tập tành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tập tành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tập tành mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập tành


(Khẩu ngữ) tập đi tập lại nhiều lần cho thành thạo (nói khái quát) tập tành văn nghệ tập tành công việc đồng áng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tập tành


đgt. Tập luyện cho thành thục nói chung: tập tành suốt cả ngày Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập tành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tập tành":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tập tành


đgt. Tập luyện cho thành thục nói chung: tập tành suốt cả ngày Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tập tành


Tập luyện cho thành thục nói chung. | : '''''Tập tành''' suốt cả ngày .'' | : '''''Tập tành''' như thế thì chẳng ăn thua.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tận hưởng tập tục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa