1 |
tập tành(Khẩu ngữ) tập đi tập lại nhiều lần cho thành thạo (nói khái quát) tập tành văn nghệ tập tành công việc đồng áng
|
2 |
tập tànhđgt. Tập luyện cho thành thục nói chung: tập tành suốt cả ngày Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập tành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tập tành": [..]
|
3 |
tập tànhđgt. Tập luyện cho thành thục nói chung: tập tành suốt cả ngày Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.
|
4 |
tập tành Tập luyện cho thành thục nói chung. | : '''''Tập tành''' suốt cả ngày .'' | : '''''Tập tành''' như thế thì chẳng ăn thua.''
|
<< tận hưởng | tập tục >> |