1 |
tập huấnlà hướng dẫn, tập luyện về một cộng việc nào đó để nâng cao kỹ năng, nghiệp vụ.
|
2 |
tập huấnhuấn luyện, hướng dẫn nhằm nâng cao kĩ năng, nghiệp vụ tập huấn cho cán bộ phụ trách Đoàn lớp tập huấn ngắn hạn
|
3 |
tập huấnđg. Hướng dẫn luyện tập. Lớp tập huấn xạ kích. Tập huấn cho cán bộ phụ trách.
|
4 |
tập huấn Hướng dẫn luyện tập. | : ''Lớp '''tập huấn''' xạ kích.'' | : '''''Tập huấn''' cho cán bộ phụ trách.''
|
5 |
tập huấnđg. Hướng dẫn luyện tập. Lớp tập huấn xạ kích. Tập huấn cho cán bộ phụ trách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập huấn". Những từ có chứa "tập huấn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
<< mo | zombie >> |