1 |
tẩn(Khẩu ngữ) đánh tẩn cho nó một trận
|
2 |
tẩn Biến âm của "tấn" (thtục). | : '''''Tẩn''' cho một mẻ.''
|
3 |
tẩnđg. Biến âm của "tấn" (thtục): Tẩn cho một mẻ.
|
4 |
tẩnđg. Biến âm của "tấn" (thtục): Tẩn cho một mẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẩn": . Tạ An Tạ An tạ ân tan tàn tản tán tân tần Tần more...-Những [..]
|
<< tẩm | tập luyện >> |