Ý nghĩa của từ tập luyện là gì:
tập luyện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tập luyện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tập luyện mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập luyện


Đồng nghĩa với luyện tập. | :'''''Tập luyện''' quân sự''. | :'''''Tập luyện''' nâng cao tay nghề''.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập luyện


đg. Như luyện tập. Tập luyện quân sự. Tập luyện nâng cao tay nghề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập luyện". Những từ có chứa "tập luyện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập luyện


đg. Như luyện tập. Tập luyện quân sự. Tập luyện nâng cao tay nghề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tập luyện


như luyện tập tập luyện thể thao để nâng cao sức khoẻ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tẩn tập đại thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa