1 |
tẩm Làm cho một chất lỏng thấm vào. | : '''''Tẩm''' rượu.''
|
2 |
tẩmđg. Làm cho một chất lỏng thấm vào : Tẩm rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẩm": . tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more...-Những từ có [..]
|
3 |
tẩmđg. Làm cho một chất lỏng thấm vào : Tẩm rượu.
|
4 |
tẩmlàm cho một chất lỏng ngấm vào mũi tên tẩm thuốc độc làm cho chất bột hay đường dính phủ lên mặt ngoài của thức ăn đùi ếch tẩm bột Tính từ [..]
|
5 |
tẩmTẩm (danh pháp hai phần: Altingia chinensis) còn có tên khác là an tiên trung quốc, tầm thụ, tô hạp trung hoa, là một loài thực vật thuộc họ Tô hạp (Altingiaceae).
|
<< tầng lớp | tẩn >> |