1 |
tầm vócdáng vóc, cỡ người tầm vóc cao lớn như tầm cỡ (ng1) một công trình mang tầm vóc quốc gia
|
2 |
tầm vóc Vóc dáng hình thể. | : '''''Tầm vóc''' bình thường.'' | : '''''Tầm vóc''' cao lớn.'' | Tầm cỡ, quy mô. | : ''Một công trình có '''tầm vóc''' quốc gia.''
|
3 |
tầm vócdt. 1. Vóc dáng hình thể: tầm vóc bình thường tầm vóc cao lớn. 2. Tầm cỡ, quy mô: một công trình có tầm vóc quốc gia.
|
4 |
tầm vócdt. 1. Vóc dáng hình thể: tầm vóc bình thường tầm vóc cao lớn. 2. Tầm cỡ, quy mô: một công trình có tầm vóc quốc gia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm vóc". Những từ có chứa "tầm vóc" in its d [..]
|
<< tấp nập | tầm xuân >> |