1 |
tầm thước(vóc người) vừa phải, không cao lắm nhưng cũng không thấp vóc người tầm thước
|
2 |
tầm thướcVừa hơi cao
|
3 |
tầm thướcKhông thấp cũng không cao!Ở mức độ vừa phải (Vóc dáng)
|
4 |
tầm thước Nói khổ người vừa phải. | : ''Vóc người '''tầm thước'''.''
|
5 |
tầm thướcNói khổ người vừa phải: Vóc người tầm thước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm thước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tầm thước": . tam thức tàm thực tầm thước tiềm thức [..]
|
6 |
tầm thướcNói khổ người vừa phải: Vóc người tầm thước.
|
<< tẩu tẩu | tầm chương trích cú >> |