Ý nghĩa của từ tẩu tẩu là gì:
tẩu tẩu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tẩu tẩu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tẩu tẩu mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tẩu tẩu


Chị dâu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tẩu tẩu


chị dâu
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tẩu tẩu


chị dâu. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩu tẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẩu tẩu": . tàu tàu tẩu tẩu thau tháu thiểu thư thiu thiu thủ thư thủ tiêu thủ từ thủ tự thủ tự more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< gấm vóc tầm thước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa