1 |
tầm bậy(Khẩu ngữ) bậy bạ, vớ vẩn nói tầm bậy toàn nghĩ tầm bậy!
|
2 |
tầm bậytt., khng. Bậy bạ, càn rỡ và vớ vẩn: ăn nói tầm bậy tầm bậy tầm bạ.
|
3 |
tầm bậy | Khng. Bậy bạ, càn rỡ và vớ vẩn. | : ''Ăn nói '''tầm bậy'''.'' | : '''''Tầm bậy''' tầm bạ.''
|
4 |
tầm bậytt., khng. Bậy bạ, càn rỡ và vớ vẩn: ăn nói tầm bậy tầm bậy tầm bạ.
|
<< tẹo | gác dan >> |