1 |
gác dan | Cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
|
2 |
gác dangác-dan (F. gardien) dt., cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
|
3 |
gác dangác-dan (F. gardien) dt., cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
|
<< tầm bậy | hai lòng >> |