Ý nghĩa của từ gác dan là gì:
gác dan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gác dan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gác dan mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gác dan


| Cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gác dan


gác-dan (F. gardien) dt., cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
Nguồn: vdict.com

3

19 Thumbs up   19 Thumbs down

gác dan


gác-dan (F. gardien) dt., cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tầm bậy gấp bội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa