1 |
tấn phongđg. (trtr.). Phong (chức vị vào loại cao nhất). Lễ tấn phong hoàng hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấn phong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tấn phong": . Tân Phong tấn phong thu [..]
|
2 |
tấn phong . Phong (chức vị vào loại cao nhất). | : ''Lễ '''tấn phong''' hoàng hậu.''
|
3 |
tấn phongđg. (trtr.). Phong (chức vị vào loại cao nhất). Lễ tấn phong hoàng hậu.
|
4 |
tấn phong(Trang trọng) phong lên chức vụ hay tước vị cao nhất lễ tấn phong hoàng hậu
|
<< tạnh | tập kết >> |